ti ti
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ti˧˧ ti˧˧ | ti˧˥ ti˧˥ | ti˧˧ ti˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˧˥ ti˧˥ | ti˧˥˧ ti˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaXem thêm
sửa- Như ti tỉ
- Văng vẳng tai nghe tiếng khóc gì,.
- Thương chồng nên phải khóc ti ti (Hồ Xuân Hương)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ti ti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)