Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tête-de-moineau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
tête-de-moineau
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
xa
cúc
đầu
sẻ
.
Than
đầu
sẻ
(than hòn to bằng đầu chim sẻ).
Tham khảo
sửa
"
tête-de-moineau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)