tên cúng cơm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ten˧˧ kuŋ˧˥ kəːm˧˧ | ten˧˥ kṵŋ˩˧ kəːm˧˥ | təːŋ˧˧ kuŋ˧˥ kəːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ten˧˥ kuŋ˩˩ kəːm˧˥ | ten˧˥˧ kṵŋ˩˧ kəːm˧˥˧ |
Định nghĩa
sửatên cúng cơm
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tên cúng cơm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)