Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.lɛs.kɔ.pik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực télescopique
/te.lɛs.kɔ.pik/
télescopiques
/te.lɛs.kɔ.pik/
Giống cái télescopique
/te.lɛs.kɔ.pik/
télescopiques
/te.lɛs.kɔ.pik/

télescopique /te.lɛs.kɔ.pik/

  1. Bằng kính viễn vọng.
    Observations télescopiques — quan sát bằng kính viễn vọng
  2. Chỉ thấy được bằng kính viễn vọng.
    Planète télescopique — hành tinh chỉ thấy được bằng kính viễn vọng
  3. (Theo kiểu) Ống lồng.
    Canne à pêche télescopique — cần câu ống lồng

Tham khảo

sửa