Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.le.pa.ti/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
télépathie
/te.le.pa.ti/
télépathie
/te.le.pa.ti/

télépathie gc /te.le.pa.ti/

  1. Sự cảm từ xa, thần giao cách cảm.

Tham khảo

sửa