tâcheron
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /taʃ.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tâcheron /taʃ.ʁɔ̃/ |
tâcherons /taʃ.ʁɔ̃/ |
tâcheron gđ /taʃ.ʁɔ̃/
- Người thầu lại, cai thầu.
- (Nông nghiệp) Thợ làm khoán.
- (Nghĩa xấu) Người chỉ biết làm hùng hục (không có sáng kiến).
Tham khảo
sửa- "tâcheron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)