Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tài khóa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ːj
˨˩
xwaː
˧˥
taːj
˧˧
kʰwa̰ː
˩˧
taːj
˨˩
kʰwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˧˧
xwa
˩˩
taːj
˧˧
xwa̰
˩˧
Danh từ
sửa
tài khóa
Cái
khoản
chi thu
của
ngân sách
trong một
năm
.
Tài khóa
năm
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tài khóa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)