Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ xwaː˧˥taːj˧˧ kʰwa̰ː˩˧taːj˨˩ kʰwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ xwa˩˩taːj˧˧ xwa̰˩˧

Danh từ

sửa

tài khóa

  1. Cái khoản chi thu của ngân sách trong một năm.
    Tài khóa năm

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa