Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
systematism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪs.tə.mə.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
sửa
systematism
/ˈsɪs.tə.mə.ˌtɪ.zəm/
Sự
hệ thống hoá
;
quá trình
hệ
thóng
hoá
.
Xu hướng
hệ thống hoá
.
Tham khảo
sửa
"
systematism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)