Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪs.tə.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ sửa

systematism /ˈsɪs.tə.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. Sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá.
  2. Xu hướng hệ thống hoá.

Tham khảo sửa