systematic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɪs.tə.ˈmæ.tɪk/
Hoa Kỳ | [ˌsɪs.tə.ˈmæ.tɪk] |
Tính từ
sửasystematic /ˌsɪs.tə.ˈmæ.tɪk/
- Có hệ thống.
- systematic insolence — sự láo xược có hệ thống
- Có phương pháp.
- systematic worker — công nhân làm việc có phương pháp
Tham khảo
sửa- "systematic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)