Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

syrupy

  1. (Thuộc) Xirô, như xirô; ngọt.
  2. Quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người).
    a syrupy love-story — một câu chuyện tình yêu ủy mị

Tham khảo

sửa