Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

synthetical

  1. Tổng hợp.
    synthetic rubber — cao su tổng hợp
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giả tạo.
    synthetic enthusiasm — nhiệt tình giả tạo

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)