Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.nəd/

Danh từ sửa

synod /ˈsɪ.nəd/

  1. Hội nghị tôn giáo.
  2. Cuộc họp bàn.

Tham khảo sửa