Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syndicalist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪn.dɪ.kə.ˌlɪst/
Danh từ
sửa
syndicalist
/ˈsɪn.dɪ.kə.ˌlɪst/
Người
tham gia
phong trào
công
đoàn.
Người
theo
chủ nghĩa
công
đoàn.
Tham khảo
sửa
"
syndicalist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)