Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪn.dɪ.kə.ˌlɪst/

Danh từ sửa

syndicalist /ˈsɪn.dɪ.kə.ˌlɪst/

  1. Người tham gia phong trào công đoàn.
  2. Người theo chủ nghĩa công đoàn.

Tham khảo sửa