syndactylism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /(ˌ)sɪn.ˈdæk.tə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
sửasyndactylism /(ˌ)sɪn.ˈdæk.tə.ˌlɪ.zəm/
Tham khảo
sửa- "syndactylism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
syndactylism /(ˌ)sɪn.ˈdæk.tə.ˌlɪ.zəm/