Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /(ˌ)sɪn.ˈdæk.tə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

syndactylism /(ˌ)sɪn.ˈdæk.tə.ˌlɪ.zəm/

  1. Tình trạng dính ngón.
  2. (Y học) Tật dính ngón.

Tham khảo

sửa