syncrétisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.kʁe.tizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
syncrétisme /sɛ̃.kʁe.tizm/ |
syncrétisme /sɛ̃.kʁe.tizm/ |
syncrétisme gđ /sɛ̃.kʁe.tizm/
Tham khảo
sửa- "syncrétisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)