Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syncoper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
syncoper
ngoại động từ
(
Âm nhạc
)
Nhấn
lệch
.
(
Ngôn ngữ học
)
Từ
cũ
nghĩa
cũ
cho
rụng
,
lược
.
Syncoper
les syllabes muettes
— cho rụng âm câm
Nội động từ
sửa
syncoper
nội động từ
(
Âm nhạc
)
Nhấn
lệch
.
Tham khảo
sửa
"
syncoper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)