syncopé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.kɔ.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | syncopé /sɛ̃.kɔ.pe/ |
syncopés /sɛ̃.kɔ.pe/ |
Giống cái | syncopée /sɛ̃.kɔ.pe/ |
syncopées /sɛ̃.kɔ.pe/ |
syncopé /sɛ̃.kɔ.pe/
- (Âm nhạc) Nhấn lệch.
- Rythme syncopé du jazz — nhịp nhấn lệch của nhạc ja
- (Thân mật) Ngừng lại.
- Rire brusquement syncopé — tiếng cười bỗng ngừng lại
- (Thân mật) Sửng sốt.
- Je suis syncopé — tôi sửng sốt
Tham khảo
sửa- "syncopé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)