Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
synclinorium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
synclinorium
số nhiều
synclinoria
(
Địa lý
)
Nếp
uốn
phức
(gồm) một
loạt
nếp
(uốn lồi và lõm).
Tham khảo
sửa
"
synclinorium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)