Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Viết tắt của synchronization.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sync (thường không đếm được, số nhiều syncs)

  1. Sự đồng bộ hóa
  2. Sự hòa hợp

Động từ

sửa

sync (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn syncs, phân từ hiện tại syncing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ synced)

  1. đồng bộ hóa