sync
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Viết tắt của synchronization.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
sync (thường không đếm được, số nhiều syncs)
- Sự đồng bộ hóa
- Sự hòa hợp
Động từ sửa
sync (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn syncs, phân từ hiện tại syncing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ synced)
- đồng bộ hóa