symphonie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.fɔ.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
symphonie /sɛ̃.fɔ.ni/ |
symphonies /sɛ̃.fɔ.ni/ |
symphonie gc /sɛ̃.fɔ.ni/
- (Âm nhạc) Khúc giao hưởng.
- Les symphonies de Beethoven — những khúc giao hưởng của Bi-tô-ven
- Sự phối hợp.
- Symphonies de couleurs — sự phối hợp màu sắc
Tham khảo
sửa- "symphonie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)