Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛ̃.fɔ.ni/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
symphonie
/sɛ̃.fɔ.ni/
symphonies
/sɛ̃.fɔ.ni/

symphonie gc /sɛ̃.fɔ.ni/

  1. (Âm nhạc) Khúc giao hưởng.
    Les symphonies de Beethoven — những khúc giao hưởng của Bi-tô-ven
  2. Sự phối hợp.
    Symphonies de couleurs — sự phối hợp màu sắc

Tham khảo sửa