symbolisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.bɔ.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
symbolisme /sɛ̃.bɔ.lizm/ |
symbolisme /sɛ̃.bɔ.lizm/ |
symbolisme gđ /sɛ̃.bɔ.lizm/
- Phong trào tượng trưng (trong (văn học)); xu hướng tượng trưng (trong nghệ thuật).
Tham khảo
sửa- "symbolisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)