syllogistique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | syllogistiques /si.lɔ.ʒis.tik/ |
syllogistiques /si.lɔ.ʒis.tik/ |
Giống cái | syllogistiques /si.lɔ.ʒis.tik/ |
syllogistiques /si.lɔ.ʒis.tik/ |
syllogistique
- Xem syllogisme 1
- Forme syllogistique — hình thức luận ba đoạn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
syllogistiques /si.lɔ.ʒis.tik/ |
syllogistiques /si.lɔ.ʒis.tik/ |
syllogistique gc
Tham khảo
sửa- "syllogistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)