Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syllabi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
syllabi
số nhiều
syllabuses, syllabi
Đề
cương
bài giảng
; đề
cương
khoá
học
.
Kế hoạch
học tập
.
Tham khảo
sửa
"
syllabi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)