Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sykemelding sykemeldinga, sykemeldingen
Số nhiều sykemeldinger sykemeldingene

sykemelding gđc

  1. Giấy cáo bệnh.
    Sykemeldingen må leveres til arbeidsgiveren.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa