Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swingeing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswɪnd.ʒiɳ/
Tính từ
sửa
swingeing
/ˈswɪnd.ʒiɳ/
To, lớn.
swingeing
majority
— số đông, đại đa số
Mạnh
,
búa
bổ
.
a
swingeing
blow
— đòn búa bổ
Cừ
, đặc
sắc
,
hảo hạng
.
Tham khảo
sửa
"
swingeing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)