Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswit.ˌmit/

Danh từ

sửa

sweetmeat /ˈswit.ˌmit/

  1. Của ngọt, mứt, kẹo.

Tham khảo

sửa