Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɛt.ˈʃɑːp/

Danh từ

sửa

sweat-shop /ˈswɛt.ˈʃɑːp/

  1. Xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ.

Tham khảo

sửa