Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /swə.ˈrɑːd.ˌʒɪst/

Danh từ

sửa

swarajist /swə.ˈrɑːd.ˌʒɪst/

  1. Người tán thành chế độ tự trị (Ân độ).

Tham khảo

sửa