Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsweɪdʒ/

Danh từ

sửa

swage /ˈsweɪdʒ/

  1. (Kỹ thuật) Khuôn rập, khuôn ép.

Ngoại động từ

sửa

swage ngoại động từ /ˈsweɪdʒ/

  1. (Kỹ thuật) Rập nóng.

Tham khảo

sửa