Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sviske sviska, svisken
Số nhiều svisker sviskene

sviske gđc

  1. Mận khô.
    Svisker er bra mot forstoppelse.
    bortelvekk som en sviske — Biến mất như một bóng ma.
  2. Bản nhạc được ưa chuộng.
    Den valsen er en ordentlig sviske.

Tham khảo sửa