Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
svirre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å svirre
Hiện tại chỉ ngôi
svirrer
Quá khứ
svirra
,
svirret
Động tính từ quá khứ
svirra
,
svirret
Động tính từ hiện tại
—
svirre
Quay vòng
vòng
,
quay
vù vù
,
quay tít
.
Hjulet
svirrer
rundt.
Ryktene
svirre
t.
Tham khảo
sửa
"
svirre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)