Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å svindle
Hiện tại chỉ ngôi svindler
Quá khứ svindla, svindlet
Động tính từ quá khứ svindla, svindlet
Động tính từ hiện tại

svindle

  1. Lường gạt, lừa đảo.
    Han svindlet meg for 1000 kroner
      å  svindle i kortspill

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa