Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc svimmel
gt svimmelt
Số nhiều svimle
Cấp so sánh
cao

svimmel

  1. Choáng váng, chóng mặt, xây xẩm.
    Blir du svimmel av store høyder?
    Karusellen gjorde ham svimmel.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa