svimle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svimle |
Hiện tại chỉ ngôi | svimler |
Quá khứ | svimla, svimlet |
Động tính từ quá khứ | svimla, svimlet |
Động tính từ hiện tại | — |
svimle
- Làm choáng váng, chóng mặt, xây xẩm.
- Det svimlet for meg.
Tham khảo
sửa- "svimle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)