svigerfar
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svigerfar | svigerfaren |
Số nhiều | svigerfedre | svigerfedrene |
svigerfar gđ
Tham khảo
sửa- "svigerfar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svigerfar | svigerfaren |
Số nhiều | svigerfedre | svigerfedrene |
svigerfar gđ