svermeri
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svermeri | sverrneriet |
Số nhiều | sverrnerier | sverrneria, sverrneri ene |
svermeri gđ
- Sự mơ ước, mơ tưởng, mơ mộng.
- religiøst svermeri
- Sự âu yếm, tình tứ.
- Hun er hans svermeri.
- svermeri i sommernatten
Tham khảo
sửa- "svermeri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)