Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít svermeri sverrneriet
Số nhiều sverrnerier sverrneria, sverrneri ene

svermeri

  1. Sự ước, mơ tưởng, mơ mộng.
    religiøst svermeri
  2. Sự âu yếm, tình tứ.
    Hun er hans svermeri.
    svermeri i sommernatten

Tham khảo

sửa