Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å svelge
Hiện tại chỉ ngôi svelger
Quá khứ svelga, svelget, svelgde
Động tính từ quá khứ svelga, svelget, svelgd
Động tính từ hiện tại

svelge

  1. Nuốt.
    Hun svelget et fiskebein.
    å svelge maten — I
  2. Chấp nhận. Chế ngự, kiềm chế.
    å svelge en fornærmelse — Nuốt giận.
    å svelge gråten — Nuốt nước mắt.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa