Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sval
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sval
gt
svalt
Số nhiều
svale
Cấp
so sánh
—
cao
—
sval
Mát
,
mát mẻ
.
Det er
svalt
i skyggen.
en
sval
sommernatt
Hun hadde på seg en
sval
kjole.
Tham khảo
sửa
"
sval
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)