Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sval
gt svalt
Số nhiều svale
Cấp so sánh
cao

sval

  1. Mát, mát mẻ.
    Det er svalt i skyggen.
    en sval sommernatt
    Hun hadde på seg en sval kjole.

Tham khảo

sửa