Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít svale svala, svalen
Số nhiều svaler svalene

svale gđc

  1. Én, chim én.
    Svalene flyr meget elegant og raskt.
    En svale gjør ingen sommer. — Một con én không làm nổi mùa xuân.

Tham khảo

sửa