Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc suveren
gt suverent
Số nhiều suverene
Cấp so sánh
cao

suveren

  1. Độc lập, không lệ thuộc.
    en suveren stat
    folkets suverene rettigheter — Dân quyền.
  2. Tối thượng, tối cao, tuyệt luân, tuyệt trần.
    Han var suveren vinner.
    Hun var den suverent beste.
    suveren forakt for andres meninger

Tham khảo

sửa