Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sustainment

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự chống đỡ.
  2. Sự chịu đựng.
  3. Sự chấp nhận (lời khiếu nại... ).

Tham khảo

sửa