Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suspente
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sys.pɑ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
suspente
/sys.pɑ̃t/
suspentes
/sys.pɑ̃t/
suspente
gc
/sys.pɑ̃t/
(
Hàng hải
)
Dây
treo
sào
căng buồm
.
Dây
treo
giỏ
(ở khí cầu).
Dây néo
dù
(dù nhảy máy bay).
Tham khảo
sửa
"
suspente
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)