survivre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.vivʁ/
Nội động từ
sửasurvivre nội động từ /syʁ.vivʁ/
- Còn sống, sống sót.
- Survivre à son époux — còn sống sau khi chồng chết
- Survivre à la catastrophe — sống sót trong tai nạn
- Tiếp tục sống.
- Il ne peut survivre à son honneur — anh ta không thể tiếp tục sống sau khi đã mất hết danh dự
- Vẫn sống mãi (về sau).
- L’œuvre d’art survit à son auteur — tác phẩm nghệ thuật vẫn sống mãi sau khi tác giả đã mất
Tham khảo
sửa- "survivre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)