survivant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.vi.vɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | survivant /syʁ.vi.vɑ̃/ |
survivants /syʁ.vi.vɑ̃/ |
Giống cái | survivante /syʁ.vi.vɑ̃t/ |
survivantes /syʁ.vi.vɑ̃t/ |
survivant /syʁ.vi.vɑ̃/
- Sống sót.
- Les naufragés survivants — những người đắm tàu sống sót
- Còn rớt lại, còn sót lại.
- Frafments survivants d’une vie disparue — những mẫu còn sót lại của một cuộc sống đã mất đi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
survivant /syʁ.vi.vɑ̃/ |
survivants /syʁ.vi.vɑ̃/ |
survivant gđ /syʁ.vi.vɑ̃/
- Người sống sót.
- Aucun survivant parmi les passagers de l’avion — không còn người nào sống sót trong số những khách đi máy bay
Tham khảo
sửa- "survivant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)