Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
survenance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
survenance
gc
(
Survenance d'enfant
) (luật học, (pháp lý)) sự
sinh
con
sau khi đã làm
chúc thư
cho
gia tài
.
Tham khảo
sửa
"
survenance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)