Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surtaxe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/syʁ.taks/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
surtaxe
/syʁ.taks/
surtaxes
/syʁ.taks/
surtaxe
gc
/syʁ.taks/
Thuế
phụ thu
.
Surtaxe
progressive
— thuế phụ thu lũy tiến
Thuế
quá
nặng
.
Tham khảo
sửa
"
surtaxe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)