Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surroundings
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.ˈrɑʊn.dɪŋz/
Danh từ
sửa
surroundings
số nhiều
/sə.ˈrɑʊn.dɪŋz/
Vùng
phụ cận
,
vùng
xung quanh
.
Môi trường
xung quanh
.
Tham khảo
sửa
"
surroundings
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)