Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surplomb
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/syʁ.plɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
surplomb
/syʁ.plɔ̃/
surplombs
/syʁ.plɔ̃/
surplomb
gđ
/syʁ.plɔ̃/
Sự
chìa
ra
.
Rocher en
surplomb
— tảng đá chìa ra
Phần
chìa
ra
.
mur en
surplomb
— tường nghiêng
Tham khảo
sửa
"
surplomb
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)