Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /syʁ.plɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
surplomb
/syʁ.plɔ̃/
surplombs
/syʁ.plɔ̃/

surplomb /syʁ.plɔ̃/

  1. Sự chìa ra.
    Rocher en surplomb — tảng đá chìa ra
  2. Phần chìa ra.
    mur en surplomb — tường nghiêng

Tham khảo sửa