surpayer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.pɛ.je/
Ngoại động từ
sửasurpayer ngoại động từ /syʁ.pɛ.je/
- Trả quá mức cho, trả thừa cho.
- Il a surpayé le portefaix — anh ấy đã trả thừa cho người khuân vác
- Mua đắt.
- Surpayer une marchandise — mua đắt một món hàng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "surpayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)