suroît
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʁwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suroît /sy.ʁwa/ |
suroîts /sy.ʁwa/ |
suroît gđ /sy.ʁwa/
- (Hàng hải) Gió tây nam.
- (Hàng hải) Mũ vải dầu (đội trời mưa).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo varơ có mũ (của thủy thủ).
Tham khảo
sửa- "suroît", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)